Polylysine 95% | Chất kháng khuẩn dùng cho Thực phẩm, Mỹ phẩm & Y sinh | Chất bảo quản Thực phẩm Tự nhiên & Thành phần Mỹ phẩm | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Verano
Tên Thương Hiệu: |
Verano |
Số hiệu sản phẩm: |
Verano-WLF003 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
10kg |
Chi tiết đóng gói: |
500g/lọ, 10kg/thùng, 25kg/phiên, hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Thời gian giao hàng: |
5-10 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: |
T/T, thanh toán 100% trước |
Khả năng cung cấp: |
10-20 tấn/tháng |
Tên Sản phẩm |
ε-Polylysine |
Số CAS. |
28211-04-3 |
Tên INCI |
Poly epsilon-lysine |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, không mùi hoặc mùi nhẹ |
Tính tinh khiết |
≥ 95% |
Mô tả Sản phẩm |
ε-polylysine là một loại peptide ức chế vi khuẩn được sản xuất bởi Streptomyces albicans thông qua quá trình lên men hiếu khí, có trọng lượng phân tử trong khoảng 3500~5000, thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có phổ kháng khuẩn rộng, khả năng chịu nhiệt tốt, thích ứng với phạm vi pH rộng và các ưu điểm khác. |
Tính năng |
Phổ kháng khuẩn rộng ε-polylysine có tác dụng ức chế tốt đối với vi khuẩn, nấm mốc và nấm men. Khả năng chịu nhiệt tốt Sau xử lý ở 120℃ trong 20 phút, hiệu quả kháng khuẩn vẫn ổn định. Dễ tan trong nước Dễ sử dụng, không ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm. Phạm vi pH sử dụng rộng Hiệu quả kháng khuẩn tốt ở pH 3-9 |
Chất lượng |
Đạt tiêu chuẩn thực phẩm (GB 28303-2012): Độ tinh khiết ≥95,0% (kết quả kiểm tra HPLC), chì ≤2mg/kg, không được phát hiện Salmonella. Chỉ tiêu vi sinh: tổng số khuẩn lạc ≤ 100 CFU/g, nấm mốc và nấm men ≤ 10 CFU/g. Đạt tiêu chuẩn mỹ phẩm (tiêu chuẩn CTFA): Hàm lượng sắt ≤ 10ppm, thử nghiệm gây kích ứng da (điểm Draize ≤ 1,0), không gây mẫn cảm. Chất lượng dược phẩm (USP42): cis-isomer ≤ 0,5%, kim loại nặng (Pb) ≤ 10ppm, đạt kiểm tra vô trùng. |
Hướng dẫn sử dụng |
dung dịch natri lactate ε-polylysine 0,5-0,8%, khi phun lên bề mặt của mì ướt/lạnh, có thể ức chế hiệu quả sự sinh sản của vi sinh vật và kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm. dung dịch ε-polylysine trong nước 0,5-0,8%, khi phun lên bề mặt sản phẩm thịt hoặc ngâm sản phẩm thịt trong dung dịch khoảng 5 phút, có thể ức chế hiệu quả sự sinh sản của vi sinh vật và kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm. Polylysine dễ tan trong nước và hơi tan trong ethanol. Thường được sử dụng bằng cách hòa tan trong cồn 75%, sau đó phun lên bề mặt thực phẩm hoặc ngâm thực phẩm vào dung dịch. Nếu sử dụng cùng với axit citric, axit malic, glycine và glyceride béo cao hơn sẽ làm tăng hiệu quả. |
Ứng dụng |
Ngành công nghiệp thực phẩm (ứng dụng cốt lõi): Bảo quản và duy trì: sản phẩm gạo (thêm 0,005%-0,01%), sản phẩm thịt, đồ hộp, bánh nướng. Đồ uống và rượu: ức chế nhiễm nấm men, kéo dài thời hạn sử dụng (liều dùng khuyến nghị 150-300mg/kg). Ngành hóa mỹ phẩm: kem đánh răng, nước súc miệng, khăn ướt, sản phẩm vệ sinh (kháng khuẩn và chống nấm mốc). Lĩnh vực dược phẩm: Chất tẩy rửa dụng cụ, băng vết thương (giai đoạn nghiên cứu). |
Bao bì |
500g/lọ,10kg/thùng,25kg/thùng phuy,hoặc theo yêu cầu |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, đóng kín bao bì. |
hạn sử dụng |
24 tháng |
SỬ DỤNG THEO TIÊU CHUẨN
Liều dùng khuyến nghị của ε-Polylysine trong thực phẩm
Tên thực phẩm |
Liều dùng tối đa/(g/kg) |
Trái cây, Rau củ, Đậu các loại, Nấm thực phẩm |
0.30 |
Gạo và các sản phẩm từ gạo |
0.25 |
Bột mì và các sản phẩm từ bột mì |
0.30 |
Sản phẩm ngũ cốc thô |
0.40 |
Thịt và các sản phẩm từ thịt |
0.30 |
Gia vị |
0.50 |
Nước uống |
0.20 |