Tên Thương Hiệu: |
verano |
Số hiệu sản phẩm: |
Verano-WLC0011 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
10kg |
Chi tiết đóng gói: |
500g/lọ, 10kg/thùng carton, hoặc tùy chỉnh |
Thời gian giao hàng: |
5-10 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: |
T/T, Thanh toán 100% trước |
Khả năng cung cấp: |
20-30 tấn/tháng |
Tên Sản phẩm |
(S)-Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol |
Số CAS. |
868156-46-1 |
Tên INCI |
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol |
Thông số kỹ thuật |
(S)-Proxylane |
Hình thức |
Bột trắng |
Phân tích hàm lượng |
≥99% |
Liều Lượng Đề Nghị |
0,1%~15% |
Mô tả Sản phẩm |
Các hợp chất như Hydroxypropyl tetrahydropyrantriol (Proxylane) có nhiều cấu hình khác nhau, và các cấu hình khác nhau ảnh hưởng rất lớn đến hoạt tính. Trên cơ sở Proxylane, Verano đã phát triển (S)-Proxylane bằng công nghệ xanh chuyên biệt, mang lại hiệu quả chống lão hóa và giữ ẩm tốt hơn |
Tính năng |
Kích hoạt hình thành collagen (IV&VII) Kích thích tổng hợp glycoaminoglycans (GAGs) Giảm nếp nhăn |
Chất lượng |
Kim loại nặng (Pb): ≤2 ppm Mã kỹ thuật an toàn mỹ phẩm Thạch tín (As): ≤3 mg/kg GB/T 30797 Tổng số vi sinh vật: ≤100 CFU/g ISO 22716 Vi khuẩn gây bệnh: không phát hiện |
Bao bì |
500g/lọ, 10kg/thùng carton, hoặc tùy chỉnh |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp |
hạn sử dụng |
24 tháng. |
Lĩnh vực chính: mỹ phẩm, làm đẹp y tế và sản phẩm chăm sóc cá nhân;
Sản phẩm áp dụng và hàm lượng bổ sung:
Dạng tồn dư: tinh chất chống lão hóa, kem (hàm lượng bổ sung khuyến nghị 3%~30%, liều lượng cao nhất từng ghi nhận là 10,5%);
Loại thoát nước: mặt nạ sửa chữa, chất làm sạch (có thể tham khảo liều dùng của loại còn dư);
Chức năng định vị: chất chống nhăn, chất chống oxy hóa, chất dưỡng ẩm.