Tên Thương Hiệu: |
Verano |
Số hiệu sản phẩm: |
Verano-WLC001 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
10kg |
Chi tiết đóng gói: |
500g/lọ,10kg/thùng,25kg/thùng hoặc theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: |
5-10 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: |
T/T, Thanh toán 100% trước |
Khả năng cung cấp: |
20-30 tấn/tháng |
Tên Sản phẩm |
Ectoin |
Số CAS. |
96702-03-3 |
Tên INCI |
Axit Tetrahydromethylpyrimidine carboxylic |
Hình thức |
bột hoặc hạt màu trắng hoặc trắng ngà |
Nội dung |
≥98% |
Mô tả Sản phẩm |
Ectoin là một dẫn chất của axit amin vòng được sản xuất bằng công nghệ lên men. Là chất quan trọng giúp các vi sinh vật cực đoan tồn tại trong môi trường khắc nghiệt, ectoin có thể thúc đẩy sự liên kết của các phân tử nước và tạo thành lớp hydrat hóa xung quanh DNA và protein, từ đó bảo vệ các phân tử lớn và màng tế bào bên trong vi sinh vật khỏi tổn thương do tia cực tím, nhiệt độ cao, độ mặn cao... Ectoin có hiệu quả bảo vệ và sửa chữa rõ rệt, giúp da chống lại các kích ứng từ môi trường bên ngoài, có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
Tính năng |
ⅰ. Dưỡng ẩm Ectoin có thể sửa chữa hàng rào bảo vệ da và liên kết nước, từ đó thúc đẩy sự kết hợp của các phân tử nước và tăng hàm lượng độ ẩm trong da. ⅱ. Làm dịu Ectoin có thể tăng cường hoạt động của tế bào Langerhans, tăng khả năng chống mẫn cảm của da, bảo vệ làn da nhạy cảm. ⅲ. Sửa chữa Ectoin có thể sửa chữa tổn thương da do tia UV gây ra. |
Chất lượng |
Quy trình sản xuất được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và công ty chúng tôi đã đạt các chứng nhận ISO9001, ISO22000, Halal và Kosher. |
Bao bì |
500g/lọ, 10kg/thùng carton, hoặc tùy chỉnh |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, trong bao bì chưa mở nắp, tránh ánh nắng trực tiếp. |
hạn sử dụng |
24 tháng. |
Tỷ lệ Ectoin sử dụng trong mỹ phẩm
|
ⅰ. Sản phẩm dưỡng ẩm cơ bản Tỷ lệ thêm vào: 0.1% - 0.5% Tình huống ứng dụng: Các sản phẩm dưỡng ẩm cơ bản như toner, lotion và kem dưỡng. Chức năng: Giảm thất thoát nước qua da (TEWL) bằng cách tăng cường khả năng giữ nước của hàng rào bảo vệ da, đáp ứng nhu cầu dưỡng ẩm hằng ngày. An toàn cao ở nồng độ này, phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm. ⅱ. Sản phẩm chống lão hóa và phục hồi Tỷ lệ thêm vào: 0.5% - 2.0% Tình huống ứng dụng: Kem chống lão hóa, huyết thanh, mặt nạ phục hồi, v.v. Chức năng: Ở nồng độ này, Ectoin có thể thúc đẩy tổng hợp collagen, tăng cường độ đàn hồi của da, đồng thời sửa chữa tổn thương tế bào do tia cực tím, gốc tự do, v.v. gây ra, giúp làm dịu các vấn đề lão hóa như nếp nhăn, da sần sùi. Ví dụ, một số loại tinh chất cao cấp chống lão hóa sẽ bổ sung 1.0% - 1.5% Ectoin như thành phần hoạt tính chủ chốt. ⅲ. Sản phẩm chống nắng và phục hồi sau khi tiếp xúc nắng Tỷ lệ thêm vào: 0.5% - 3.0% Các trường hợp ứng dụng: kem chống nắng, xịt chống nắng, gel sửa chữa sau khi tiếp xúc nắng, v.v. Chức năng: Ectoin có thể giảm sự hình thành các tế bào cháy nắng do tia cực tím gây ra, giảm nguy cơ lão hóa da do ánh nắng, đồng thời làm dịu cảm giác đỏ và rát sau khi tiếp xúc với ánh nắng. Trong các sản phẩm chống nắng thường được kết hợp với các chất chống nắng, trong các sản phẩm sửa chữa sau tiếp xúc nắng có thể tăng nồng độ lên 2,0% - 3,0% để tăng cường hiệu quả sửa chữa. ⅳ. Sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm Tỷ lệ thêm: 0,3% - 1,0% Các trường hợp ứng dụng: tinh chất làm dịu, kem dưỡng da nhạy cảm, mặt nạ phục hồi. Chức năng: Bằng cách điều hòa phản ứng miễn dịch của da và giảm giải phóng các yếu tố viêm, có thể làm dịu cảm giác đỏ và châm chích ở da nhạy cảm. Dải nồng độ này có thể đảm bảo hiệu quả làm dịu, đồng thời tránh gây gánh nặng cho làn da mỏng manh. ⅴ. Các sản phẩm đặc hiệu (ví dụ: tinh chất đa chức năng) Tỷ lệ sử dụng: 1,0% - 5,0% Tình huống áp dụng: Các sản phẩm tinh chất hoặc ampoule cao cấp tập trung vào chức năng "phục hồi mạnh" và "chống ô nhiễm". Chức năng: Ở nồng độ cao, Excedrin có khả năng sửa chữa mạnh mẽ hơn đối với các tổn thương da do môi trường khắc nghiệt gây ra (ví dụ: ô nhiễm, nhiệt độ cao, khô hanh), đồng thời tăng cường độ ổn định của các thành phần hoạt tính khác (ví dụ: Vitamin C, Retinol). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nồng độ cao cần được kiểm tra tính tương thích trong công thức để tránh hiện tượng kết tủa hoặc gây kích ứng với các thành phần khác. |
Tan trong nước, có thể thêm trực tiếp vào pha nước.